Trang chủ122690 • KOSDAQ
add
Seojin Automotive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.831,00 ₩ - 1.884,00 ₩
Phạm vi một năm
1.712,00 ₩ - 3.965,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,00 T KRW
Số lượng trung bình
18,06 N
Tỷ số P/E
24,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 637,15 T | 13,00% |
Chi phí hoạt động | 28,42 T | 29,85% |
Thu nhập ròng | -4,82 T | -311,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | -290,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,27 T | -39,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,01 T | 24,74% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | 19,62% |
Tổng nợ | 1,20 NT | 21,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 T | -311,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,81 T | -730,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,96 T | 61,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,25 T | -17,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,64 T | -233,37% |
Dòng tiền tự do | -151,72 T | -427,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
248