Trang chủ122690 • KOSDAQ
add
Seojin Automotive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ₩ - 2.490,00 ₩
Phạm vi một năm
1.712,00 ₩ - 3.405,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,97 T KRW
Số lượng trung bình
44,38 N
Tỷ số P/E
4,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 691,09 T | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 30,77 T | 23,20% |
Thu nhập ròng | 12,97 T | 319,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 291,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,38 T | 6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,49 T | 4,32% |
Tổng tài sản | 1,89 NT | 38,22% |
Tổng nợ | 1,44 NT | 31,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,97 T | 319,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -102,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,57 T | 54,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,80 T | 1,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,01 T | 51,14% |
Dòng tiền tự do | -24,20 T | -76,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
255