Trang chủ122690 • KOSDAQ
add
Seojin Automotive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.921,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.913,00 ₩ - 1.970,00 ₩
Phạm vi một năm
1.712,00 ₩ - 3.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,12 T KRW
Số lượng trung bình
24,84 N
Tỷ số P/E
35,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,47 T | -9,93% |
Chi phí hoạt động | 29,08 T | 27,55% |
Thu nhập ròng | 796,79 Tr | -66,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -62,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,12 T | -77,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,38 T | 14,25% |
Tổng tài sản | 1,58 NT | 26,99% |
Tổng nợ | 1,31 NT | 32,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 796,79 Tr | -66,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,59 T | -24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,35 T | -7,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,48 T | 39,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,39 T | -19,87% |
Dòng tiền tự do | -19,37 T | 69,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
248