Trang chủ1227 • TPE
add
Standard Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
34,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,70 NT$ - 34,00 NT$
Phạm vi một năm
31,80 NT$ - 43,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
30,84 T TWD
Số lượng trung bình
581,34 N
Tỷ số P/E
17,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | 6,67% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 2,60% |
Thu nhập ròng | 471,30 Tr | 67,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 56,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,08 Tr | 39,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 T | 45,52% |
Tổng tài sản | 27,43 T | 6,62% |
Tổng nợ | 8,70 T | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 908,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,30 Tr | 67,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | 15.956,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -544,09 Tr | -231,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -869,76 Tr | -27,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,26 Tr | 41,92% |
Dòng tiền tự do | 1,44 T | 208,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.662