Trang chủ1227 • TPE
add
Standard Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,60 NT$ - 38,10 NT$
Phạm vi một năm
37,10 NT$ - 43,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,45 T TWD
Số lượng trung bình
463,82 N
Tỷ số P/E
22,17
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,63 T | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 6,09% |
Thu nhập ròng | 494,53 Tr | -1,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 2,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 860,44 Tr | 24,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 T | 31,16% |
Tổng tài sản | 26,82 T | -1,80% |
Tổng nợ | 8,74 T | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,53 Tr | -1,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | -51,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 343,60 Tr | 425,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | 46,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 353,13 Tr | 19,15% |
Dòng tiền tự do | -459,53 Tr | -366,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.662