Trang chủ122900 • KRX
add
iMarketKorea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.500,00 ₩ - 8.570,00 ₩
Phạm vi một năm
7.520,00 ₩ - 8.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,15 T KRW
Số lượng trung bình
38,79 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
7,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,50 T | -17,14% |
Chi phí hoạt động | 28,79 T | 3,01% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | -64,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -57,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,20 T | -13,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,62 T | -13,52% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | -0,59% |
Tổng nợ | 906,21 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | -64,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,77 T | 427,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 T | 86,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,90 T | -23,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,03 T | 136,14% |
Dòng tiền tự do | 28,67 T | 5.865,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
411