Trang chủ122900 • KRX
add
iMarketKorea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.100,00 ₩ - 8.200,00 ₩
Phạm vi một năm
8.000,00 ₩ - 8.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
272,44 T KRW
Số lượng trung bình
27,53 N
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
7,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,33 T | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 29,47 T | 17,11% |
Thu nhập ròng | 6,96 T | 2.530,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 2.733,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,36 T | -14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,18 T | 21,14% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 4,65% |
Tổng nợ | 910,58 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 T | 2.530,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,77 T | 1.184,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,34 T | 208,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,29 T | -133,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,11 T | 169,77% |
Dòng tiền tự do | -8,38 T | 89,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
388