Trang chủ122900 • KRX
add
iMarketKorea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.990,00 ₩ - 8.040,00 ₩
Phạm vi một năm
7.520,00 ₩ - 8.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
267,77 T KRW
Số lượng trung bình
24,59 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
7,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 815,75 T | -11,82% |
Chi phí hoạt động | 26,76 T | -13,95% |
Thu nhập ròng | 8,73 T | 5,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 20,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,34 T | 1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,53 T | -19,85% |
Tổng tài sản | 1,28 NT | -6,82% |
Tổng nợ | 865,27 T | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 414,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,73 T | 5,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,71 T | -84,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,36 T | 39,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,80 T | 0,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,04 T | -111,06% |
Dòng tiền tự do | 13,89 T | -77,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
411