Trang chủ122990 • KOSDAQ
add
WiSoL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.780,00 ₩ - 6.870,00 ₩
Phạm vi một năm
4.980,00 ₩ - 9.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
189,27 T KRW
Số lượng trung bình
122,27 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
7,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,17 T | -5,72% |
Chi phí hoạt động | 11,09 T | -11,28% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | 217,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 224,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,57 T | -62,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,84 T | -20,52% |
Tổng tài sản | 414,26 T | 4,31% |
Tổng nợ | 52,41 T | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | 217,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,78 T | -65,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,73 T | 69,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,88 Tr | 74,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,62 T | 76,87% |
Dòng tiền tự do | -8,17 T | -132,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
499