Trang chủ1229 • TPE
add
Lien Hwa Industrial Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,15 NT$ - 49,85 NT$
Phạm vi một năm
46,15 NT$ - 66,76 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
84,84 T TWD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
21,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 360,23 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | 754,86 Tr | -29,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,11 | -29,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,62 Tr | 3,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | 11,75% |
Tổng tài sản | 86,97 T | 11,75% |
Tổng nợ | 18,90 T | 10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 754,86 Tr | -29,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 T | 15,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,55 Tr | 149,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 T | -73,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,04 Tr | -73,00% |
Dòng tiền tự do | -559,38 Tr | 29,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
648