Trang chủ1229 • TPE
add
Lien Hwa Industrial Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
43,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,95 NT$ - 44,40 NT$
Phạm vi một năm
41,00 NT$ - 66,76 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
75,26 T TWD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
17,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | -26,42% |
Chi phí hoạt động | 335,70 Tr | -2,66% |
Thu nhập ròng | 989,60 Tr | 27,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,19 | 73,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,08 Tr | 47,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | -1,34% |
Tổng tài sản | 92,10 T | 8,89% |
Tổng nợ | 18,30 T | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 989,60 Tr | 27,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 522,68 Tr | -7,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,50 Tr | 56,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,49 Tr | -145,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,40 Tr | -226,04% |
Dòng tiền tự do | 682,29 Tr | 120,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
648