Trang chủ123010 • KOSDAQ
add
iWin Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 ₩ - 1.160,00 ₩
Phạm vi một năm
475,00 ₩ - 2.295,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,76 T KRW
Số lượng trung bình
404,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,48 T | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -50,85% |
Thu nhập ròng | -11,56 T | -92,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 T | 35,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 T | -69,56% |
Tổng tài sản | 52,47 T | -30,78% |
Tổng nợ | 22,13 T | -26,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,56 T | -92,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 595,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -362,11 Tr | 94,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -733,04 Tr | 54,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 560,13 Tr | 106,79% |
Dòng tiền tự do | 3,15 T | 259,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
85