Trang chủ123040 • KOSDAQ
add
MS Autotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.355,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.345,00 ₩ - 2.405,00 ₩
Phạm vi một năm
2.080,00 ₩ - 4.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,31 T KRW
Số lượng trung bình
642,31 N
Tỷ số P/E
152,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,88 T | -14,98% |
Chi phí hoạt động | 55,65 T | 118,99% |
Thu nhập ròng | 14,08 T | 240,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 264,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | -90,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,16 T | 15,97% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | 4,55% |
Tổng nợ | 1,06 NT | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,08 T | 240,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,23 T | -11,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,74 T | -122,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 T | -456,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,41 T | -86,47% |
Dòng tiền tự do | -40,12 T | -216,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
13