Trang chủ123040 • KOSDAQ
add
MS Autotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.625,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.610,00 ₩ - 2.700,00 ₩
Phạm vi một năm
2.425,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,31 T KRW
Số lượng trung bình
116,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,91 T | -24,50% |
Chi phí hoạt động | 30,26 T | -6,45% |
Thu nhập ròng | -30,84 T | -260,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,89 | -313,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,33 T | -46,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 312,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,88 T | 23,98% |
Tổng tài sản | 1,72 NT | 2,69% |
Tổng nợ | 1,10 NT | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,84 T | -260,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,67 T | -63,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,10 T | -393,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,99 T | 6.428,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,56 T | -30,87% |
Dòng tiền tự do | 97,36 T | 58,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
331