Trang chủ1231 • TPE
add
Lian Hwa Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
130,50 NT$ - 132,50 NT$
Phạm vi một năm
87,82 NT$ - 181,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,68 T TWD
Số lượng trung bình
597,15 N
Tỷ số P/E
31,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 20,89% |
Chi phí hoạt động | 391,53 Tr | 13,87% |
Thu nhập ròng | 409,87 Tr | -13,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | -28,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,82 Tr | 38,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 2,11% |
Tổng tài sản | 14,23 T | 9,37% |
Tổng nợ | 7,67 T | 6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,87 Tr | -13,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 827,74 Tr | 64,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,95 Tr | 64,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,14 Tr | -388,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,62 Tr | 169,79% |
Dòng tiền tự do | 379,90 Tr | 205,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.266