Trang chủ1231 • TPE
add
Lian Hwa Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
138,50 NT$ - 145,50 NT$
Phạm vi một năm
95,00 NT$ - 181,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,66 T TWD
Số lượng trung bình
210,91 N
Tỷ số P/E
39,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | 7,59% |
Chi phí hoạt động | 375,45 Tr | 0,22% |
Thu nhập ròng | 124,04 Tr | -57,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -60,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,44 Tr | 6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 5,91% |
Tổng tài sản | 14,48 T | 6,03% |
Tổng nợ | 7,79 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,04 Tr | -57,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,39 Tr | 121,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,78 Tr | 63,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 443,85 Tr | -22,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,23 Tr | 317,88% |
Dòng tiền tự do | -172,81 Tr | 69,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.266