Trang chủ1231 • TPE
add
Lian Hwa Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
145,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
145,50 NT$ - 148,50 NT$
Phạm vi một năm
78,55 NT$ - 148,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,88 T TWD
Số lượng trung bình
335,58 N
Tỷ số P/E
33,00
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | 13,92% |
Chi phí hoạt động | 381,01 Tr | 8,34% |
Thu nhập ròng | 229,89 Tr | 38,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | 21,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,26 Tr | 19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,79 Tr | -14,39% |
Tổng tài sản | 13,90 T | 15,53% |
Tổng nợ | 7,77 T | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,89 Tr | 38,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,77 Tr | -81,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,65 Tr | 35,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,52 Tr | -205,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -478,26 Tr | -265,90% |
Dòng tiền tự do | -741,49 Tr | -86,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.266