Trang chủ1232 • TPE
add
TTET Union Corp
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
151,00 NT$ - 155,00 NT$
Phạm vi một năm
140,00 NT$ - 157,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,48 T TWD
Số lượng trung bình
109,38 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 306,33 Tr | 18,88% |
Thu nhập ròng | 353,95 Tr | 7,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | 10,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,24 Tr | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 41,18% |
Tổng tài sản | 9,13 T | 11,55% |
Tổng nợ | 3,27 T | 24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,95 Tr | 7,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 450,23 Tr | 31,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,20 Tr | -28,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,96 Tr | 83,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,07 Tr | 97,95% |
Dòng tiền tự do | 225,24 Tr | 23,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
319