Trang chủ1232 • TPE
add
TTET Union Corp
Giá đóng cửa hôm trước
146,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
147,00 NT$ - 148,00 NT$
Phạm vi một năm
140,00 NT$ - 157,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,52 T TWD
Số lượng trung bình
41,77 N
Tỷ số P/E
18,21
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | -7,30% |
Chi phí hoạt động | 275,58 Tr | 9,48% |
Thu nhập ròng | 256,99 Tr | -4,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | 2,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,68 Tr | 1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 34,98% |
Tổng tài sản | 8,92 T | 13,52% |
Tổng nợ | 3,45 T | 30,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,99 Tr | -4,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,28 Tr | -61,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,42 Tr | -26,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -25,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | -145,19% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -93,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
319