Trang chủ123330 • KOSDAQ
add
Genic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.700,00 ₩ - 18.700,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 25.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,05 T KRW
Số lượng trung bình
271,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,97 T | 9,87% |
Chi phí hoạt động | 903,21 Tr | -61,75% |
Thu nhập ròng | 788,34 Tr | 173,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | 166,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 324,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | 65,92% |
Tổng tài sản | 29,10 T | 13,64% |
Tổng nợ | 17,38 T | 50,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 788,34 Tr | 173,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -883,69 Tr | -87,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,49 Tr | 78,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,86 Tr | 26,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -994,63 Tr | -14,09% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | -186,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
189