Trang chủ1233 • HKG
add
Times China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
784,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | -38,67% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 92,09% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -78,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,55 | -191,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 T | -261,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -28,97% |
Tổng tài sản | 115,07 T | -16,85% |
Tổng nợ | 107,35 T | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -78,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,48 Tr | -75,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 Tr | -175,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -385,33 Tr | 76,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,82 Tr | 66,30% |
Dòng tiền tự do | -805,39 Tr | -140,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.578