Trang chủ1233 • TPE
add
Trà Ten Ren
Giá đóng cửa hôm trước
34,45 NT$
Phạm vi một năm
29,35 NT$ - 37,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T TWD
Số lượng trung bình
58,85 N
Tỷ số P/E
35,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,08 Tr | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 307,47 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 22,75 Tr | 54,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 51,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,23 Tr | 17,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,02 Tr | 1,92% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -0,67% |
Tổng nợ | 896,42 Tr | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,75 Tr | 54,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,43 Tr | 36,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,43 Tr | 61,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,05 Tr | 8,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,88 Tr | 249,25% |
Dòng tiền tự do | 49,65 Tr | 33,53% |
Giới thiệu
Ten Ren's Tea or Tian Ren's Tea is a Taiwanese company that specializes in tea and ginseng products. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.586