Trang chủ123410 • KOSDAQ
add
Korea Fuel-Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.060,00 ₩ - 5.340,00 ₩
Phạm vi một năm
2.775,00 ₩ - 8.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,27 T KRW
Số lượng trung bình
994,47 N
Tỷ số P/E
4,59
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,58 T | 13,99% |
Chi phí hoạt động | 16,77 T | 11,12% |
Thu nhập ròng | 11,14 T | 24,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | 8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,87 T | 69,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,42 T | 10,46% |
Tổng tài sản | 446,37 T | 4,79% |
Tổng nợ | 245,58 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,14 T | 24,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,43 T | -71,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 T | 75,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,21 T | -8,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 T | -119,32% |
Dòng tiền tự do | -5,15 T | -167,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
510