Trang chủ123410 • KOSDAQ
add
Korea Fuel-Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Phạm vi một năm
3.145,00 ₩ - 8.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,61 T KRW
Số lượng trung bình
351,43 N
Tỷ số P/E
4,30
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,90 T | 12,58% |
Chi phí hoạt động | 17,36 T | 22,30% |
Thu nhập ròng | 5,53 T | 107,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 83,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,93 T | 5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,78 T | 43,45% |
Tổng tài sản | 435,79 T | 3,94% |
Tổng nợ | 231,57 T | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,53 T | 107,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 T | -40,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,62 T | -247,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | 91,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 T | -17,98% |
Dòng tiền tự do | -4,60 T | 74,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
503