Trang chủ123410 • KOSDAQ
add
Korea Fuel-Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.700,00 ₩ - 4.930,00 ₩
Phạm vi một năm
4.050,00 ₩ - 7.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,22 T KRW
Số lượng trung bình
161,68 N
Tỷ số P/E
3,45
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,65 T | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 18,01 T | 7,76% |
Thu nhập ròng | 12,78 T | 38,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,57 T | 21,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,10 T | 22,41% |
Tổng tài sản | 492,96 T | 14,81% |
Tổng nợ | 260,43 T | 7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,78 T | 38,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,35 T | -34,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,22 T | 2,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,39 T | 237,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,05 T | -39,96% |
Dòng tiền tự do | -8,61 T | -329,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
521