Trang chủ123410 • KOSDAQ
add
Korea Fuel-Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.695,00 ₩ - 4.780,00 ₩
Phạm vi một năm
4.050,00 ₩ - 8.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,69 T KRW
Số lượng trung bình
233,39 N
Tỷ số P/E
3,75
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,17 T | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 17,95 T | 13,03% |
Thu nhập ròng | 9,22 T | 16,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 19,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,73 T | -16,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,54 T | 34,52% |
Tổng tài sản | 466,53 T | 12,37% |
Tổng nợ | 246,05 T | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,22 T | 16,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,26 T | -16,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,62 T | -92,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 T | 68,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,24 T | -1,23% |
Dòng tiền tự do | 6,86 T | -54,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
521