Trang chủ123420 • KOSDAQ
add
WeMade Play Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.640,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Phạm vi một năm
5.830,00 ₩ - 11.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,96 T KRW
Số lượng trung bình
21,74 N
Tỷ số P/E
2,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,81 T | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 29,89 T | -4,15% |
Thu nhập ròng | 24,66 T | 1.070,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,51 | 1.050,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 T | 63,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,44 T | -25,46% |
Tổng tài sản | 404,21 T | 3,22% |
Tổng nợ | 148,90 T | -8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,66 T | 1.070,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 T | 3.989,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 T | -277,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,86 T | -213,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,46 T | -562,91% |
Dòng tiền tự do | 4,22 T | 42,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
219