Trang chủ123420 • KOSDAQ
add
WeMade Play Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.340,00 ₩ - 7.580,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 14.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,68 T KRW
Số lượng trung bình
61,31 N
Tỷ số P/E
77,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,03 T | -2,92% |
Chi phí hoạt động | 29,97 T | 0,65% |
Thu nhập ròng | -804,37 Tr | 65,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,77 | 64,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -58,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -901,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,93 T | -3,69% |
Tổng tài sản | 393,63 T | -0,27% |
Tổng nợ | 165,14 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,37 Tr | 65,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 T | -145,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 T | -74,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,87 T | 287,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,37 T | 299,56% |
Dòng tiền tự do | 674,96 Tr | 10.575,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
219