Trang chủ123570 • KOSDAQ
add
Emnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.470,00 ₩ - 2.605,00 ₩
Phạm vi một năm
2.300,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,96 T KRW
Số lượng trung bình
104,40 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,06 T | 9,66% |
Chi phí hoạt động | 7,87 T | -0,10% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 81,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | 65,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 80,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,50 T | -0,90% |
Tổng tài sản | 129,21 T | 8,00% |
Tổng nợ | 34,39 T | 23,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 81,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,44 T | -506,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 984,01 Tr | -72,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | 66,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,68 T | -515,50% |
Dòng tiền tự do | -8,92 T | -142,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
342