Trang chủ1235 • TPE
add
Shin Tai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,90 NT$ - 68,40 NT$
Phạm vi một năm
60,10 NT$ - 169,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 T TWD
Số lượng trung bình
42,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,42 Tr | 65,00% |
Chi phí hoạt động | 8,67 Tr | -10,58% |
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | -70,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,67 | -81,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | 149,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -12,55% |
Tổng tài sản | 5,76 T | 11,87% |
Tổng nợ | 2,73 T | 10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | -70,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,09 Tr | -224,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 302,96 Tr | 431,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,64 Tr | -424,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,77 Tr | -66,14% |
Dòng tiền tự do | -28,80 Tr | 97,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
37