Trang chủ1235 • TPE
add
Shin Tai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
100,00 NT$ - 102,50 NT$
Phạm vi một năm
64,00 NT$ - 169,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,71 T TWD
Số lượng trung bình
12,19 N
Tỷ số P/E
526,90
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,09 Tr | -9,67% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | -36,71% |
Thu nhập ròng | -143,32 Tr | -647,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -366,64 | -706,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 Tr | 292,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 185,69% |
Tổng tài sản | 6,65 T | 53,87% |
Tổng nợ | 3,00 T | 24,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,32 Tr | -647,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,20 Tr | 12,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,75 Tr | -214,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,93 Tr | 361,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,98 Tr | -31,08% |
Dòng tiền tự do | 213,62 Tr | -74,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
37