Trang chủ123690 • KRX
add
Hankook Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.800,00 ₩ - 9.150,00 ₩
Phạm vi một năm
5.520,00 ₩ - 9.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,54 T KRW
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
36,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,61 T | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 10,50 T | 9,25% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | -23,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -25,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | -26,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,57 T | 17,28% |
Tổng tài sản | 60,27 T | 11,27% |
Tổng nợ | 27,81 T | 6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | -23,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 T | 52,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,71 Tr | 107,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,18 Tr | 2,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 T | 944,54% |
Dòng tiền tự do | 2,22 T | 190,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
44