Trang chủ123690 • KRX
add
Hankook Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.190,00 ₩
Phạm vi một năm
5.520,00 ₩ - 11.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,53 T KRW
Số lượng trung bình
76,86 N
Tỷ số P/E
25,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,67 T | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 11,27 T | 6,23% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 623,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | 556,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 636,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 T | 8,42% |
Tổng tài sản | 57,90 T | 19,08% |
Tổng nợ | 27,54 T | 18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 623,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | 1.325,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 T | -834,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,95 Tr | 36,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,38 Tr | 136,75% |
Dòng tiền tự do | 2,96 T | 667,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
47