Trang chủ1236 • TPE
add
Hunya Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,90 NT$ - 22,25 NT$
Phạm vi một năm
20,10 NT$ - 26,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T TWD
Số lượng trung bình
7,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,97 Tr | -10,05% |
Chi phí hoạt động | 135,12 Tr | -8,66% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | -34,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -27,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,02 Tr | 13,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,55 Tr | -76,29% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 8,42% |
Tổng nợ | 1,44 T | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | -34,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,13 Tr | -73,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,73 Tr | -134,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,13 Tr | 167,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,73 Tr | -325,74% |
Dòng tiền tự do | -31,38 Tr | -487,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1976
Trang web
Nhân viên
1.093