Trang chủ1236 • TPE
add
Hunya Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,00 NT$ - 21,10 NT$
Phạm vi một năm
20,10 NT$ - 26,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T TWD
Số lượng trung bình
15,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,85 Tr | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 176,28 Tr | 21,07% |
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -347,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -325,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,61 Tr | -38,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,29 Tr | -37,48% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 7,14% |
Tổng nợ | 1,55 T | 9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,53 Tr | -347,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,06 Tr | -116,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,15 Tr | -2,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,12 Tr | 379,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,08 Tr | 49,44% |
Dòng tiền tự do | -131,55 Tr | 35,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1976
Trang web
Nhân viên
1.093