Trang chủ123700 • KRX
add
SJM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.055,00 ₩ - 3.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 4.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,22 T KRW
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,34 T | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 8,12 T | -0,62% |
Thu nhập ròng | -10,32 Tr | -100,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,02 | -100,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 T | -12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 708,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,49 T | 26,37% |
Tổng tài sản | 265,16 T | 5,49% |
Tổng nợ | 51,25 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,32 Tr | -100,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,33 T | -2,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,19 T | 269,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -655,21 Tr | 63,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,02 T | 621,18% |
Dòng tiền tự do | 7,11 T | 75,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
292