Trang chủ123700 • KRX
add
SJM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.145,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 ₩ - 3.165,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 3.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,31 T KRW
Số lượng trung bình
26,50 N
Tỷ số P/E
2,37
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,06 T | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 8,68 T | 2,70% |
Thu nhập ròng | 9,62 T | 837,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,01 | 890,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 T | 60,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,96 T | 33,43% |
Tổng tài sản | 285,11 T | 13,30% |
Tổng nợ | 57,02 T | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,62 T | 837,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 T | 28,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,89 T | -1.270,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 718,24 Tr | -10,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,47 T | -4,67% |
Dòng tiền tự do | -665,67 Tr | -108,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
296