Trang chủ123750 • KOSDAQ
add
Alton Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.536,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.536,00 ₩ - 1.575,00 ₩
Phạm vi một năm
1.214,00 ₩ - 2.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,60 T KRW
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 T | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | -36,51% |
Thu nhập ròng | -368,12 Tr | 67,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,66 | 66,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,22 Tr | 62,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 T | 1,54% |
Tổng tài sản | 33,12 T | -21,24% |
Tổng nợ | 13,42 T | -20,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -368,12 Tr | 67,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 T | 74,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,82 Tr | 109,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,74 Tr | 17,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | 76,49% |
Dòng tiền tự do | -1,59 T | 73,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
65