Trang chủ123840 • KOSDAQ
add
Nuon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.293,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.270,00 ₩ - 1.338,00 ₩
Phạm vi một năm
175,00 ₩ - 6.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,22 T KRW
Số lượng trung bình
21,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 T | 1.237,63% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 284,78% |
Thu nhập ròng | -945,71 Tr | 78,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,11 | 98,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -865,33 Tr | 39,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 T | 45,15% |
Tổng tài sản | 145,67 T | 134,80% |
Tổng nợ | 45,00 T | 99,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -945,71 Tr | 78,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,14 Tr | 101,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 T | -1.055,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,95 T | 2.141,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 574,71 Tr | 116,22% |
Dòng tiền tự do | -2,12 T | 25,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
78