Trang chủ123860 • KOSDAQ
add
Anapass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.090,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Phạm vi một năm
17.180,00 ₩ - 35.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,23 T KRW
Số lượng trung bình
61,69 N
Tỷ số P/E
27,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,08 T | 248,02% |
Chi phí hoạt động | 6,31 T | 20,43% |
Thu nhập ròng | 3,84 T | 90,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -45,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,77 T | 256,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,59 T | 31,51% |
Tổng tài sản | 113,53 T | -0,37% |
Tổng nợ | 48,80 T | -29,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 T | 90,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,39 T | 69,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 T | 59,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,01 Tr | 90,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,72 T | 291,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
122