Trang chủ123860 • KOSDAQ
add
Anapass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.850,00 ₩ - 18.200,00 ₩
Phạm vi một năm
17.180,00 ₩ - 29.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,22 T KRW
Số lượng trung bình
31,99 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,23 T | -39,79% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | 6,30% |
Thu nhập ròng | 3,69 T | 11,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,62 | 84,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,45 T | 54,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,41 T | 48,41% |
Tổng tài sản | 119,37 T | 2,89% |
Tổng nợ | 42,97 T | -27,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 T | 11,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,71 T | -22,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,59 T | -846,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,46 Tr | 92,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 T | -75,53% |
Dòng tiền tự do | 719,24 Tr | -90,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
124