Trang chủ123860 • KOSDAQ
add
Anapass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.680,00 ₩ - 19.990,00 ₩
Phạm vi một năm
17.180,00 ₩ - 35.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
242,10 T KRW
Số lượng trung bình
32,29 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,52 T | 91,09% |
Chi phí hoạt động | 6,27 T | -5,00% |
Thu nhập ròng | 7,98 T | 483,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,44 | 300,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 T | 1.792,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,42 T | 63,49% |
Tổng tài sản | 117,62 T | 5,14% |
Tổng nợ | 44,91 T | -22,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,98 T | 483,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,64 T | 109,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,93 T | -1.407,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 T | 424,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,75 T | 115,20% |
Dòng tiền tự do | 14,18 T | 79,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
117