Trang chủ123890 • KRX
add
Korea Asset In Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.920,00 ₩ - 2.955,00 ₩
Phạm vi một năm
2.740,00 ₩ - 3.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
363,98 T KRW
Số lượng trung bình
161,67 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
7,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,55 T | -14,06% |
Chi phí hoạt động | 32,45 T | 864,60% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | -94,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -93,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,13 T | 180,63% |
Tổng tài sản | 1,65 NT | 12,55% |
Tổng nợ | 604,25 T | 35,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | -94,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
172