Trang chủ123890 • KRX
add
Korea Asset In Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.625,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.605,00 ₩ - 2.660,00 ₩
Phạm vi một năm
2.075,00 ₩ - 3.085,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
324,90 T KRW
Số lượng trung bình
252,69 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,42 T | -37,89% |
Chi phí hoạt động | 10,96 T | -14,52% |
Thu nhập ròng | 14,17 T | -36,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,71 | 2,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,71 T | -16,73% |
Tổng tài sản | 1,86 NT | 19,25% |
Tổng nợ | 815,48 T | 53,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,17 T | -36,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,50 T | 517,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,37 T | -15,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,24 T | 104,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,37 T | 217.319,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
172