Trang chủ1244 • HKG
add
3D Medicines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 9,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
508,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
355,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,21 Tr | -41,45% |
Chi phí hoạt động | 150,00 Tr | -39,96% |
Thu nhập ròng | -51,75 Tr | 42,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,14 | 0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,17 Tr | 40,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,82 Tr | -3,63% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -6,14% |
Tổng nợ | 490,67 Tr | -6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,75 Tr | 42,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,83 Tr | -6,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,51 Tr | 152,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,15 Tr | -116,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,89 Tr | -57,40% |
Dòng tiền tự do | -48,16 Tr | -504,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
193