Trang chủ124500 • KOSDAQ
add
ITCen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.420,00 ₩ - 6.730,00 ₩
Phạm vi một năm
3.630,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,44 T KRW
Số lượng trung bình
394,94 N
Tỷ số P/E
35,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 NT | 66,47% |
Chi phí hoạt động | 47,67 T | 48,15% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | -31,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -58,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,92 T | 8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,16 T | 15,68% |
Tổng tài sản | 945,44 T | 21,62% |
Tổng nợ | 622,95 T | 26,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | -31,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,78 T | 102,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,43 T | -663,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 T | -66,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,13 T | 14,77% |
Dòng tiền tự do | 92,78 T | 65,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
131