Trang chủ124500 • KOSDAQ
add
ITCen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.650,00 ₩ - 5.860,00 ₩
Phạm vi một năm
3.630,00 ₩ - 13.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,19 T KRW
Số lượng trung bình
175,96 N
Tỷ số P/E
24,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 NT | 95,50% |
Chi phí hoạt động | 32,96 T | -6,26% |
Thu nhập ròng | 646,76 Tr | 149,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 125,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,09 T | 312,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,13 T | 0,41% |
Tổng tài sản | 812,12 T | 6,66% |
Tổng nợ | 508,89 T | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 646,76 Tr | 149,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,38 T | -52,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,61 T | -658,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,15 T | 433,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,23 T | 157,51% |
Dòng tiền tự do | -66,92 T | -759,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
146