Trang chủ124560 • KOSDAQ
add
Taewoong Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.925,00 ₩ - 3.065,00 ₩
Phạm vi một năm
2.715,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,34 T KRW
Số lượng trung bình
228,40 N
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,08 T | 56,68% |
Chi phí hoạt động | 17,16 T | 10,07% |
Thu nhập ròng | 10,89 T | 95,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 24,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,55 T | 97,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,89 T | -23,04% |
Tổng tài sản | 500,56 T | 21,86% |
Tổng nợ | 234,76 T | 20,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,89 T | 95,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | 118,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,25 T | 252,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,10 T | -214,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,98 T | 184,87% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | 90,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
328