Trang chủ1251 • HKG
add
SPT Energy Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
390,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,98 Tr | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 249,31 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | -31,37 Tr | -771,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,15 | -834,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,77 Tr | -152,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,10 Tr | 13,52% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -9,25% |
Tổng nợ | 1,40 T | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,37 Tr | -771,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,21 Tr | -146,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,01 Tr | -54,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,10 Tr | 341,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,52 Tr | 31,60% |
Dòng tiền tự do | -13,03 Tr | -181,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.805