Trang chủ125210 • KOSDAQ
add
Amogreentech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.460,00 ₩ - 6.710,00 ₩
Phạm vi một năm
5.990,00 ₩ - 14.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,05 T KRW
Số lượng trung bình
376,90 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,06 T | -17,84% |
Chi phí hoạt động | 5,80 T | 13,06% |
Thu nhập ròng | 199,27 Tr | -95,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -93,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | -53,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,55 T | — |
Tổng tài sản | 165,71 T | — |
Tổng nợ | 96,54 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,27 Tr | -95,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,65 T | -19,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 T | -255,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 T | -340,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 T | -161,72% |
Dòng tiền tự do | -1,89 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
285