Trang chủ125210 • KOSDAQ
add
Amogreentech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.820,00 ₩ - 5.920,00 ₩
Phạm vi một năm
4.630,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,18 T KRW
Số lượng trung bình
211,69 N
Tỷ số P/E
45,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,89 T | -14,03% |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | 13,73% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | -39,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | -29,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | -10,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,86 T | 7,41% |
Tổng tài sản | 174,62 T | 1,23% |
Tổng nợ | 103,92 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | -39,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 T | -478,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 T | 117,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 T | -199,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 T | 6,19% |
Dòng tiền tự do | -482,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
307