Trang chủ1252 • HKG
add
China Tianrui Group Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
832,49 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | -9,18% |
Chi phí hoạt động | 246,29 Tr | -17,12% |
Thu nhập ròng | 125,56 Tr | 132,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 135,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,41 Tr | 16,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,97 Tr | -22,39% |
Tổng tài sản | 37,22 T | -8,28% |
Tổng nợ | 21,24 T | -14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,56 Tr | 132,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.897