Trang chủ1256 • TPE
add
Sunjuice Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
136,50 NT$ - 138,50 NT$
Phạm vi một năm
124,00 NT$ - 268,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T TWD
Số lượng trung bình
39,19 N
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -17,39% |
Chi phí hoạt động | 180,68 Tr | -8,50% |
Thu nhập ròng | 140,44 Tr | -22,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | -5,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,85 Tr | -26,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 944,84 Tr | -42,55% |
Tổng tài sản | 4,50 T | -12,93% |
Tổng nợ | 1,05 T | 33,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,44 Tr | -22,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,02 Tr | -44,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,20 Tr | -322,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,51 Tr | 68,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,04 Tr | -150,59% |
Dòng tiền tự do | -95,77 Tr | -918,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
272