Trang chủ1257 • HKG
add
China Everbright Greentech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T HKD
Số lượng trung bình
371,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 44,94 Tr | -60,82% |
Thu nhập ròng | -279,65 Tr | 1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,11 | -2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 546,97 Tr | 24,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -28,81% |
Tổng tài sản | 36,33 T | -8,62% |
Tổng nợ | 24,67 T | -9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,65 Tr | 1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,18 Tr | 2.810,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,35 Tr | 45,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,91 Tr | -165,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,61 Tr | -180,99% |
Dòng tiền tự do | 179,65 Tr | 977,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.400