Trang chủ1258 • HKG
add
China Nonferrous Mining Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 $
Mức chênh lệch một ngày
5,02 $ - 5,10 $
Phạm vi một năm
4,22 $ - 9,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,70 T HKD
Số lượng trung bình
17,75 Tr
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
6,60%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 903,35 Tr | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 84,87 Tr | 51,49% |
Thu nhập ròng | 89,70 Tr | 95,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | 90,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,67 Tr | -4,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 69,80% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 8,77% |
Tổng nợ | 1,13 T | -15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,70 Tr | 95,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,05 Tr | 188,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,11 Tr | -107,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,94 Tr | 44,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 Tr | 97,78% |
Dòng tiền tự do | 98,77 Tr | 135,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8.494