Trang chủ1259 • HKG
add
Prosperous Future Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 46,33 Tr | — |
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -9,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,96 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,39 Tr | 8,67% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 33,82% |
Tổng nợ | 388,07 Tr | 119,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,11 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,57 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
164