Trang chủ126340 • KOSDAQ
add
VINATech
Giá đóng cửa hôm trước
25.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.525,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Phạm vi một năm
21.000,00 ₩ - 58.761,91 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,05 T KRW
Số lượng trung bình
15,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,72 T | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 9,89 T | 164,51% |
Thu nhập ròng | -5,38 T | -2.682,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,22 | -2.848,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,95 T | -315,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -307,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,89 T | -42,39% |
Tổng tài sản | 176,13 T | 35,47% |
Tổng nợ | 92,20 T | 40,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 T | -2.682,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,54 Tr | -96,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,26 T | -26,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,60 T | -142,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,78 T | -295,56% |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | -35,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1999
Trang web
Nhân viên
157