Trang chủ126560 • KRX
add
Hyundai Futurenet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.790,00 ₩ - 3.895,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 4.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
427,59 T KRW
Số lượng trung bình
377,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,40 T | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 13,36 T | 42,81% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | -15,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -14,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,88 T | 29,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,92 T | 63,26% |
Tổng tài sản | 907,09 T | -0,78% |
Tổng nợ | 69,10 T | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | -15,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,20 T | -158,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,73 T | 184,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,93 T | -6,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,41 T | 6,26% |
Dòng tiền tự do | -68,18 T | -308,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
49