Trang chủ126600 • KOSDAQ
add
BGFEcomaterials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.925,00 ₩ - 2.990,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
187,36 T KRW
Số lượng trung bình
73,28 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,03 T | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 17,87 T | 55,01% |
Thu nhập ròng | 4,64 T | 103,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 78,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,42 T | -32,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,77 T | 0,29% |
Tổng tài sản | 715,24 T | 25,38% |
Tổng nợ | 217,98 T | 66,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 T | 103,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -607,21 Tr | 80,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,21 T | -246,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,56 T | 1.244,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,23 T | -113,22% |
Dòng tiền tự do | -17,41 T | -46,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
160