Trang chủ126600 • KOSDAQ
add
BGFEcomaterials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.725,00 ₩ - 2.815,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,55 T KRW
Số lượng trung bình
41,22 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,53 T | 33,12% |
Chi phí hoạt động | 14,15 T | 52,03% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | -41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -56,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 T | 21,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,00 T | -4,36% |
Tổng tài sản | 627,26 T | 9,19% |
Tổng nợ | 139,93 T | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | -41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,03 T | 15,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,26 T | 48,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,75 T | -22,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,90 T | 195,27% |
Dòng tiền tự do | -18,22 T | -147,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
160