Trang chủ126640 • KOSDAQ
add
Hwashin Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.206,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.190,00 ₩ - 1.214,00 ₩
Phạm vi một năm
1.184,00 ₩ - 1.735,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,41 T KRW
Số lượng trung bình
47,86 N
Tỷ số P/E
17,27
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,62 T | -5,79% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 30,26% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | -35,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | -31,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | -25,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,75 T | 32,92% |
Tổng tài sản | 188,97 T | -1,55% |
Tổng nợ | 67,51 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | -35,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 T | -129,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,65 Tr | 116,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | -24,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 T | -199,05% |
Dòng tiền tự do | 6,66 T | 46,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
251