Trang chủ126640 • KOSDAQ
add
Hwashin Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.322,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.267,00 ₩ - 1.323,00 ₩
Phạm vi một năm
1.051,00 ₩ - 1.979,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,43 T KRW
Số lượng trung bình
844,69 N
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,57 T | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 0,01% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 24,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,73 T | -23,94% |
Tổng tài sản | 169,73 T | -13,95% |
Tổng nợ | 62,89 T | -20,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 T | -44,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 T | 12,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,43 Tr | 13,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,06 Tr | -131,70% |
Dòng tiền tự do | 877,35 Tr | 117,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
252