Trang chủ126700 • KOSDAQ
add
HyVISION SYSTEM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.020,00 ₩ - 16.280,00 ₩
Phạm vi một năm
14.150,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
239,29 T KRW
Số lượng trung bình
585,66 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,72 T | 42,74% |
Chi phí hoạt động | 17,51 T | 16,66% |
Thu nhập ròng | 11,69 T | 55,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | 8,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,66 T | 45,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,47 T | 1,70% |
Tổng tài sản | 374,80 T | -5,67% |
Tổng nợ | 92,82 T | -42,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,69 T | 55,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,02 T | -71,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,02 T | -459,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,29 T | -91,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,71 T | -772,58% |
Dòng tiền tự do | -53,45 T | -88,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
393