Trang chủ126700 • KOSDAQ
add
HyVISION SYSTEM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.550,00 ₩ - 15.900,00 ₩
Phạm vi một năm
13.740,00 ₩ - 29.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
236,53 T KRW
Số lượng trung bình
77,05 N
Tỷ số P/E
5,11
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,49 T | -43,05% |
Chi phí hoạt động | 16,80 T | -10,18% |
Thu nhập ròng | 7,74 T | 23,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | 117,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 T | -117,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,94 T | 123,81% |
Tổng tài sản | 365,74 T | 1,52% |
Tổng nợ | 76,05 T | -20,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,74 T | 23,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,94 T | 15,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,14 T | -1.048,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,64 T | 85,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,18 T | 138,25% |
Dòng tiền tự do | 54,69 T | 1,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
410