Trang chủ126720 • KRX
add
Soosan Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.550,00 ₩ - 26.200,00 ₩
Phạm vi một năm
17.170,00 ₩ - 30.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
352,15 T KRW
Số lượng trung bình
230,58 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,27 T | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 7,12 T | -3,09% |
Thu nhập ròng | 9,40 T | -1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | -10,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,73 T | 2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,40 T | 3,95% |
Tổng tài sản | 629,73 T | 2,83% |
Tổng nợ | 113,56 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,40 T | -1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 T | -326,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,03 T | -114,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 T | 52,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,70 T | -120,58% |
Dòng tiền tự do | -6,37 T | -203,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.062