Trang chủ126720 • KRX
add
Soosan Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.300,00 ₩ - 21.700,00 ₩
Phạm vi một năm
18.090,00 ₩ - 31.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
305,01 T KRW
Số lượng trung bình
30,98 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,49 T | -6,90% |
Chi phí hoạt động | 5,62 T | 4,30% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | -66,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -63,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,62 T | -56,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,04 T | -3,89% |
Tổng tài sản | 610,13 T | 0,23% |
Tổng nợ | 97,06 T | -17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | -66,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,38 T | -146,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 T | 79,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,58 T | -944,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,25 T | -218,91% |
Dòng tiền tự do | -23,83 T | -218,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.062