Trang chủ126720 • KRX
add
Soosan Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.550,00 ₩ - 20.100,00 ₩
Phạm vi một năm
17.170,00 ₩ - 31.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
280,29 T KRW
Số lượng trung bình
26,40 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,15 T | -6,41% |
Chi phí hoạt động | 10,01 T | 11,10% |
Thu nhập ròng | 8,94 T | -23,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | -18,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,13 T | -23,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,11 T | 10,57% |
Tổng tài sản | 623,81 T | 3,41% |
Tổng nợ | 105,41 T | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,94 T | -23,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,70 T | 421,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,09 T | -1.304,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 636,09 Tr | 119,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,98 T | 710,25% |
Dòng tiền tự do | 47,35 T | 590,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.062