Trang chủ126730 • KOSDAQ
add
Korchip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.260,00 ₩ - 11.640,00 ₩
Phạm vi một năm
7.950,00 ₩ - 23.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,75 T KRW
Số lượng trung bình
110,90 N
Tỷ số P/E
31,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,54 T | 36,10% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 0,63% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 95,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | 43,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 416,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,48 T | 1.729,89% |
Tổng tài sản | 62,00 T | 65,36% |
Tổng nợ | 9,20 T | -36,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 95,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,00 T | 1.184,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,26 T | -1.376,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 T | -1.030,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -924,89 Tr | -1.440,89% |
Dòng tiền tự do | -2,28 T | -143,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
87