Trang chủ126730 • KOSDAQ
add
Korchip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.150,00 ₩ - 12.520,00 ₩
Phạm vi một năm
7.950,00 ₩ - 17.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
103,83 T KRW
Số lượng trung bình
188,11 N
Tỷ số P/E
35,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,55 T | -13,70% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 9,04% |
Thu nhập ròng | 517,33 Tr | -27,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | -15,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 969,60 Tr | -23,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,44 T | 1.636,61% |
Tổng tài sản | 62,78 T | — |
Tổng nợ | 9,56 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 517,33 Tr | -27,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 849,06 Tr | -36,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -67,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,48 Tr | 69,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -522,08 Tr | -13,51% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
92