Trang chủ126730 • KOSDAQ
add
Korchip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.200,00 ₩ - 9.790,00 ₩
Phạm vi một năm
9.030,00 ₩ - 33.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,25 T KRW
Số lượng trung bình
95,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 T | -15,40% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 36,05% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -60,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | -53,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 872,34 Tr | -69,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,95 T | — |
Tổng tài sản | 64,98 T | — |
Tổng nợ | 12,56 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -60,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | -35,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,25 T | -1.134,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,21 T | 4.789,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,38 T | 331,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
77