Trang chủ1269 • HKG
add
China First Capital Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,41 Tr HKD
Số lượng trung bình
596,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,80 Tr | 20,41% |
Chi phí hoạt động | 92,30 Tr | 19,08% |
Thu nhập ròng | -111,01 Tr | -14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,30 | 5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,79 Tr | -63,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,04 Tr | -49,00% |
Tổng tài sản | 2,70 T | -1,80% |
Tổng nợ | 4,35 T | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,01 Tr | -14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,31 Tr | -12,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,49 Tr | 32,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,09 Tr | -35,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,64 Tr | -27,88% |
Dòng tiền tự do | -63,52 Tr | -68,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.026