Trang chủ127120 • KOSDAQ
add
JS Link Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.960,00 ₩ - 11.420,00 ₩
Phạm vi một năm
2.610,00 ₩ - 11.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
306,21 T KRW
Số lượng trung bình
111,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -53,39% |
Chi phí hoạt động | 3,71 T | 53,29% |
Thu nhập ròng | -4,48 T | -3.488,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -313,75 | -7.589,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,38 T | -101,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | -1,17% |
Tổng tài sản | 60,36 T | 48,97% |
Tổng nợ | 29,83 T | 104,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 T | -3.488,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,11 T | -33,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,69 T | -338,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,40 T | 441,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -387,10 Tr | 82,04% |
Dòng tiền tự do | -19,29 T | -2.259,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
83