Trang chủ127120 • KOSDAQ
add
JS Link Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.900,00 ₩ - 10.650,00 ₩
Phạm vi một năm
1.775,00 ₩ - 10.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
256,04 T KRW
Số lượng trung bình
244,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 T | -35,46% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 33,79% |
Thu nhập ròng | -1,65 T | 23,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,94 | -18,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 T | -287,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | -27,70% |
Tổng tài sản | 54,39 T | 40,32% |
Tổng nợ | 29,36 T | 135,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 T | 23,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 T | 132,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,21 T | -644,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,86 T | -0,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 T | -204,94% |
Dòng tiền tự do | -11,30 T | -540,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
81