Trang chủ1274 • HKG
add
iMotion Automotive Technlgy Suzhu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,02 $
Mức chênh lệch một ngày
18,28 $ - 19,90 $
Phạm vi một năm
18,28 $ - 115,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T HKD
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,08 Tr | 17,11% |
Chi phí hoạt động | 65,74 Tr | -13,30% |
Thu nhập ròng | -49,31 Tr | 1,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,50 | 15,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,33 Tr | 24,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,51 Tr | 35,05% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 88,57% |
Tổng nợ | 574,11 Tr | 142,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,31 Tr | 1,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,46 Tr | -403,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,37 Tr | -110,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,69 Tr | 211,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,03 Tr | -131,93% |
Dòng tiền tự do | -63,91 Tr | -275,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
460