Trang chủ127710 • KOSDAQ
add
Asia Economy Daily
Giá đóng cửa hôm trước
1.549,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.494,00 ₩ - 1.544,00 ₩
Phạm vi một năm
960,00 ₩ - 1.748,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,15 T KRW
Số lượng trung bình
73,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,85 T | -15,95% |
Chi phí hoạt động | 9,92 T | 15,58% |
Thu nhập ròng | -5,53 T | -393,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,34 | -487,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 T | -1.918,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,14 T | 67,01% |
Tổng tài sản | 445,35 T | -24,13% |
Tổng nợ | 299,25 T | -27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,53 T | -393,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,48 T | -81,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,22 T | 35,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,52 T | 73,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,27 T | 47,17% |
Dòng tiền tự do | 1,59 T | -87,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
248