Trang chủ127710 • KOSDAQ
add
Asia Economy Daily
Giá đóng cửa hôm trước
1.309,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.294,00 ₩ - 1.340,00 ₩
Phạm vi một năm
960,00 ₩ - 1.748,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,79 T KRW
Số lượng trung bình
34,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,89 T | -10,21% |
Chi phí hoạt động | 17,72 T | 82,91% |
Thu nhập ròng | -54,20 T | -434,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -247,60 | -495,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,48 T | -149,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,40 T | 71,36% |
Tổng tài sản | 370,78 T | -33,03% |
Tổng nợ | 279,88 T | -27,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,20 T | -434,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,72 T | -49,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,03 T | 2.172,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,22 T | 24,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,53 T | 138,21% |
Dòng tiền tự do | 1,67 T | -94,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
248