Trang chủ127980 • KOSDAQ
add
Fine Circuit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.970,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Phạm vi một năm
5.420,00 ₩ - 9.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,04 T KRW
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
88,98
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,91 T | 19,77% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 5,52% |
Thu nhập ròng | -2,88 T | -437,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,11 | -381,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -28,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,18 T | -49,30% |
Tổng tài sản | 102,05 T | -7,89% |
Tổng nợ | 53,55 T | -13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 T | -437,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -673,70 Tr | 59,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,92 T | 123,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 T | -346,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,68 T | 39,03% |
Dòng tiền tự do | -3,94 T | 7,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
131