Trang chủ128540 • KOSDAQ
add
Ecocab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.928,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.856,00 ₩ - 1.989,00 ₩
Phạm vi một năm
1.155,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,54 T KRW
Số lượng trung bình
192,00 N
Tỷ số P/E
2,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,72 T | 56,16% |
Chi phí hoạt động | -520,15 Tr | -106,94% |
Thu nhập ròng | 27,61 T | 930,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,74 | 631,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,50 T | 10.196,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,10 T | -3,54% |
Tổng tài sản | 191,16 T | 20,50% |
Tổng nợ | 82,31 T | 19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,61 T | 930,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 29,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 T | 142,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 T | -263,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 T | 236,07% |
Dòng tiền tự do | -8,38 T | -231,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
202