Trang chủ128660 • KOSDAQ
add
PJ Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.995,00 ₩ - 3.030,00 ₩
Phạm vi một năm
2.575,00 ₩ - 4.055,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,66 T KRW
Số lượng trung bình
58,60 N
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,23 T | 62,62% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 3,97% |
Thu nhập ròng | 3,13 T | 444,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 312,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,52 T | 185,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,69 T | 147,36% |
Tổng tài sản | 145,20 T | 8,27% |
Tổng nợ | 73,71 T | 15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 T | 444,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 T | -172,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,34 T | -3.691,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,83 T | 19.870,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 T | -157,83% |
Dòng tiền tự do | -5,63 T | -163,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
68