Trang chủ128660 • KOSDAQ
add
PJ Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ₩ - 3.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.830,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,41 T KRW
Số lượng trung bình
103,90 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,93 T | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 58,29% |
Thu nhập ròng | 3,62 T | -68,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -70,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,77 T | 143,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -83,84% |
Tổng tài sản | 142,40 T | 15,17% |
Tổng nợ | 68,89 T | 38,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 T | -68,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,88 T | -190,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 T | -3.413,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,97 T | 177,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 T | -2.178,28% |
Dòng tiền tự do | -13,64 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
71