Trang chủ128660 • KOSDAQ
add
PJ Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.070,00 ₩ - 3.090,00 ₩
Phạm vi một năm
2.575,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,52 T KRW
Số lượng trung bình
85,87 N
Tỷ số P/E
27,09
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,75 T | 28,41% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 17,34% |
Thu nhập ròng | -1,00 T | -134,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -126,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 T | 56,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 T | 346,39% |
Tổng tài sản | 130,80 T | -2,26% |
Tổng nợ | 58,64 T | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 T | -134,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,91 Tr | 102,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,35 Tr | 87,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 T | -65,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 T | 291,24% |
Dòng tiền tự do | 2,36 T | 128,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
71