Trang chủ128820 • KRX
add
Daesung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.320,00 ₩ - 3.385,00 ₩
Phạm vi một năm
3.110,00 ₩ - 4.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
151,29 T KRW
Số lượng trung bình
188,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,33 T | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 30,91 T | 6,12% |
Thu nhập ròng | -1,91 T | -126,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -126,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,76 T | -18,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,33 T | 2,46% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | -3,74% |
Tổng nợ | 1,08 NT | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 T | -126,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,92 T | 7,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 T | -760,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 T | -275,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 T | -79,08% |
Dòng tiền tự do | 17,68 T | 1,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
319