Trang chủ128820 • KRX
add
Daesung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.565,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.385,00 ₩ - 4.550,00 ₩
Phạm vi một năm
2.935,00 ₩ - 4.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
201,75 T KRW
Số lượng trung bình
339,15 N
Tỷ số P/E
19,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,47 T | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 31,99 T | -0,10% |
Thu nhập ròng | 10,33 T | 30,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 24,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,69 T | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,17 T | 5,11% |
Tổng tài sản | 1,69 NT | -2,28% |
Tổng nợ | 1,06 NT | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 631,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,33 T | 30,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,23 T | 17,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,53 T | -5,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,70 T | 35,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,02 T | 326,44% |
Dòng tiền tự do | 13,82 T | 38,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
319