Trang chủ128820 • KRX
add
Daesung Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.420,00 ₩
Phạm vi một năm
2.935,00 ₩ - 4.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,71 T KRW
Số lượng trung bình
158,42 N
Tỷ số P/E
19,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,95 T | -8,40% |
Chi phí hoạt động | 36,06 T | 8,90% |
Thu nhập ròng | 4,36 T | 122,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 124,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 T | -47,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -271,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,65 T | -1,48% |
Tổng tài sản | 1,69 NT | -2,71% |
Tổng nợ | 1,07 NT | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 T | 122,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,68 T | -58,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,40 T | 1,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,60 T | 13,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,70 T | -110,08% |
Dòng tiền tự do | -33,41 T | -1.757,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
319