Trang chủ128940 • KRX
add
Dược phẩm Hanmi
Giá đóng cửa hôm trước
269.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
263.500,00 ₩ - 271.500,00 ₩
Phạm vi một năm
214.500,00 ₩ - 375.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 NT KRW
Số lượng trung bình
44,65 N
Tỷ số P/E
27,75
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,61 T | -16,75% |
Chi phí hoạt động | 158,46 T | -6,16% |
Thu nhập ròng | -4,95 T | -114,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -117,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,19 T | -48,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 326,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,20 T | -24,29% |
Tổng tài sản | 2,02 NT | 6,43% |
Tổng nợ | 780,09 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 T | -114,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,76 T | -66,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,38 T | 172,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,22 T | -136,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,09 T | 208,19% |
Dòng tiền tự do | 44,47 T | -9,00% |
Giới thiệu
Hanmi Pharm Co., Ltd. is a South Korean pharmaceutical company that is headquartered in Seoul. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.330