Trang chủ128940 • KRX
add
Dược phẩm Hanmi
Giá đóng cửa hôm trước
296.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
294.500,00 ₩ - 304.000,00 ₩
Phạm vi một năm
214.500,00 ₩ - 375.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 NT KRW
Số lượng trung bình
90,80 N
Tỷ số P/E
35,16
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,95 T | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 154,57 T | 3,16% |
Thu nhập ròng | 42,61 T | -22,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | -19,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,51 T | -17,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,53 T | -37,46% |
Tổng tài sản | 1,98 NT | 0,69% |
Tổng nợ | 714,64 T | -11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,61 T | -22,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,35 T | -37,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,97 T | -201,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,10 T | -337,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,92 T | -251,06% |
Dòng tiền tự do | 54,67 T | -45,67% |
Giới thiệu
Hanmi Pharm Co., Ltd. is a South Korean pharmaceutical company that is headquartered in Seoul. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.330