Trang chủ1289 • HKG
add
Wuxi Sunlit Science and Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
261,92 N
Tỷ số P/E
3,80
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,24 Tr | 39,32% |
Chi phí hoạt động | 42,62 Tr | 53,53% |
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | -16,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | -39,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,22 Tr | -42,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,16 Tr | 91,46% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 3,35% |
Tổng nợ | 350,54 Tr | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | -16,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,30 Tr | 934,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,15 Tr | -390,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,12 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,02 Tr | 146,98% |
Dòng tiền tự do | 6,49 Tr | -28,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
181